Trong chuyên mục từ vựng tiếng Hàn kì này, học tiếng Hàn giới thiệu đến các bạn bài học “Từ vựng tiếng Hàn – Chủ đề “Văn phòng” (Phần 1)
STT | TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT |
1 | 서류보관 | Bảo quản hồ sơ |
2 | 업무 인수 인계서 | Biên bản bàn giao công việc |
3 | 업무 인수 인계서 | Biên bản bàn giao công việc |
4 | 이사회의사록 | Biên bản họp hội đồng quản trị |
5 | 이사회의사록 | Biên bản họp hội đồng quản trị |
6 | 회의록 | Biên bản họp |
7 | 회의록 | Biên bản họp |
8 | 안전 | An toàn |
9 | 견적서 | Bản báo giá |
10 | 견적서 | Bản báo giá |
11 | 지불각서 | Bản cam kết chi trả |
12 | 지불각서 | Bản cam kết chi trả |
13 | 대리점운영각서 | Bản cam kết kinh doanh đại lý |
14 | 대리점운영각서 | Bản cam kết kinh doanh đại lý |
15 | 시말서 | Bản điểm kiểm |
16 | 시말서 | Bản điểm kiểm |
17 | 경영진 | Ban điều hành, ban giám đốc |
18 | 지침서 | Bản hướng dẫn |
19 | 월간생산계획서 | Bản kế hoạch sản xuất hằng tháng |
20 | 월간생산계획서 | Bản kế hoạch sản xuất hằng tháng |
21 | 기획서 | Bản kế hoạch |
22 | 기획서 | Bản kế hoạch |
23 | 사업계획서 | Bản phương án kinh doanh |
24 | 반제품 | Bán thành phẩm |
25 | 기안 | Bản thảo |
26 | 기안 | Bản thảo |
27 | 합의서 | Bản thỏa thuận |
28 | 손해배상 합의서 | Bản thỏa thuận đền bù thiêt hại |
29 | 손해배상 합의서 | Bản thỏa thuận đền bù thiêt hại |
30 | 교통사고 합의서 | Bản thỏa thuận về tai nạn giao thông |
31 | 사유서 | Bản tường trình nguyên nhân |
32 | 사유서 | Bản tường trình nguyên nhân |
33 | 사경위서 | Bản tường trình tai nạn |
34 | 사경위서 | Bản tường trình tai nạn |
35 | 결근사유서 | Bản tường trình vắng mặt |
36 | 결근사유서 | Bản tường trình vắng mặt |
37 | 대차대조표 | Bảng cân đối kế toán |
38 | 대차대조표 | Bảng cân đối kế toán |
39 | 추정 손익계산서 | Bảng cân đối tài chính dự tính |
40 | 출퇴근시간기록표 | Bảng chấm công |
41 | 출퇴근시간기록표 | Bảng chấm công |
42 | 주간근무시간표 | Bảng công tác tuần |
43 | 주간근무시간표 | Bảng công tác tuần |
44 | 가격표 | Bảng giá |
45 | 가격표 | Bảng giá |
46 | 업무지침서 | Bảng hướng dẫn công việc |
47 | 분기별 | Bảng kế hoạch bán hàng theo từng quí |
48 | 분기별 매출계획표 | Bảng kế hoạch bán hàng theo từng quí |
49 | 판매계획표 | Bảng kế hoạch bán hàng |
50 | 판매계획표 | Bảng kế hoạch bán hàng |
Học tiếng Hàn qua Skype!