Học ngữ pháp tiếng Hàn – Trình độ sơ cấp “Động từ, tính từ + (으)ㅁ”
Cũng có chức năng tương tự như “기” dùng để biến một động từ, tính từ thành danh từ. Có nghĩa: cái, sự, việc, cái việc…
Cấu trúc:
꾸다 = 꿈 (giấc mơ)
아프다 = 아픔 (nỗi đau)
Lưu ý:
* Có một số động từ khi chuyển sang danh từ đi cố định với “-기” hoặc “-(으)ㅁ”.
Với “기”: 말하기, 듣기, 쓰기, 더하기
Với “-(으)ㅁ”: 삶, 죽음, 춤, 꿈, 믿음
* Được dùng nhiều trong văn viết, các câu tục ngữ, thành ngữ, khẩu hiệu, bảng hiệu.
Ví dụ:
- 너무 재미있어서 웃음이 터진다: Vui quá nên bật ra tiếng cười - 영업 안함: Hôm nay nghỉ/không bán - 자기의 꿈을 갖고 있어요: Anh ta có giấc mơ của mình - 슬픔과 기쁨이 서로 썩인다: Buồn vui lẫn lộn
Tự học Hàn Việt